Có 2 kết quả:

无取胜希望者 wú qǔ shèng xī wàng zhě ㄨˊ ㄑㄩˇ ㄕㄥˋ ㄒㄧ ㄨㄤˋ ㄓㄜˇ無取勝希望者 wú qǔ shèng xī wàng zhě ㄨˊ ㄑㄩˇ ㄕㄥˋ ㄒㄧ ㄨㄤˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

outsider (i.e. not expected to win a race or championship)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

outsider (i.e. not expected to win a race or championship)

Bình luận 0